EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outflanked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outflanked
outflank /aut'flæɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đánh vào sườn (quân địch), đánh lấn vào sườn (quân địch)
dàn quân lấn vào sườn (của đội quân khác)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khôn hơn, láu hơn
← Xem thêm từ outflank
Xem thêm từ outflanking →
Từ vựng liên quan
an
flan
flank
flanked
ked
la
lan
lank
o
ou
out
outflank
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…