ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outflank

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outflank


outflank /aut'flæɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đánh vào sườn (quân địch), đánh lấn vào sườn (quân địch)
  dàn quân lấn vào sườn (của đội quân khác)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khôn hơn, láu hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…