ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outfitter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outfitter


outfitter /'aut,fitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người cung cấp thiết bị
  người bán quần áo giày mũ
gemtlemen's outfitter → người bán quần áo giày mũ đàm ông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…