EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outfitter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outfitter
outfitter /'aut,fitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cung cấp thiết bị
người bán quần áo giày mũ
gemtlemen's outfitter
→ người bán quần áo giày mũ đàm ông
← Xem thêm từ outfitted
Xem thêm từ outfitters →
Từ vựng liên quan
er
fit
fitter
it
itt
o
ou
out
outfit
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…