EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outclearing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outclearing
outclearing /'aut,kliəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán (để thanh toán)
← Xem thêm từ outclear
Xem thêm từ outclimb →
Từ vựng liên quan
clear
clearing
ea
ear
earing
in
lea
o
ou
out
outclear
ri
ring
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…