ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outclearing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outclearing


outclearing /'aut,kliəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán (để thanh toán)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…