EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outclear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outclear
outclear
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
(thương nghiệp) gởi ngân phiếu đến sở giao hoán để thanh toán
← Xem thêm từ outclassing
Xem thêm từ outclearing →
Từ vựng liên quan
clear
ea
ear
lea
o
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…