EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
otorhinolaryngologist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
otorhinolaryngologist
otorhinolaryngologist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng
← Xem thêm từ otorhinolaryngologies
Xem thêm từ otorhinolaryngology →
Từ vựng liên quan
gi
gist
go
hi
hin
in
is
la
lar
lo
log
no
o
or
ot
rh
rhino
st
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…