EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ostrich-farm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ostrich-farm
ostrich-farm /'ɔstritʃfɑ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trại nuôi đà điểu
← Xem thêm từ ostrich
Xem thêm từ ostrich-like →
Từ vựng liên quan
arm
ch
fa
far
farm
ic
o
os
ostrich
ri
rich
rm
st
str
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…