ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ostrich

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ostrich


ostrich /'ɔstritʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) đà điểu Châu phi
to have the digestion of an ostrich
  có bộ máy tiêu hoá tốt

Các câu ví dụ:

1. A Dong Tao-breed chicken made out of ostrich egg shells.


Xem tất cả câu ví dụ về ostrich /'ɔstritʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…