ostrich /'ɔstritʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) đà điểu Châu phi
to have the digestion of an ostrich
có bộ máy tiêu hoá tốt
Các câu ví dụ:
1. A Dong Tao-breed chicken made out of ostrich egg shells.
Xem tất cả câu ví dụ về ostrich /'ɔstritʃ/