EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ostiums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ostiums
ostium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều ostia
miệng; lổ hở; khe tim (chân khớp)
← Xem thêm từ ostium
Xem thêm từ ostler →
Từ vựng liên quan
ms
o
os
ostium
st
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…