ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ostium

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ostium


ostium

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều ostia
  miệng; lổ hở; khe tim (chân khớp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…