EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
osteosarcoma
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
osteosarcoma
osteosarcoma
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều osteosarcomata
Xacôm xương
← Xem thêm từ osteoporosis
Xem thêm từ osteosarcomata →
Từ vựng liên quan
arc
co
com
coma
ma
o
om
os
osar
rc
sa
sarc
sarcoma
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…