EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ostensibly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ostensibly
ostensibly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
có vẻ là, bề ngoài là
← Xem thêm từ ostensible
Xem thêm từ ostensive →
Từ vựng liên quan
bl
en
ens
o
os
si
sib
st
sten
ten
tens
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…