EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ostensible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ostensible
ostensible /ɔs'tensəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là (để che giấu sự thật)
his ostensible errand was to...
→ mục đích cuộc đi của hắn bề ngoài ra vẻ là...
← Xem thêm từ ostensibility
Xem thêm từ ostensibly →
Từ vựng liên quan
bl
en
ens
ible
o
os
si
sib
st
sten
ten
tens
tensible
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…