ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ostensible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ostensible


ostensible /ɔs'tensəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là (để che giấu sự thật)
his ostensible errand was to... → mục đích cuộc đi của hắn bề ngoài ra vẻ là...

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…