EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ossifrage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ossifrage
ossifrage /'ɔsifridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chim ưng biển ((cũng) osprey)
← Xem thêm từ ossifies
Xem thêm từ ossify →
Từ vựng liên quan
age
fra
frag
if
o
os
ra
rag
rage
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…