EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ossianic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ossianic
ossianic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
giống như của nhà ca sĩ Gaelic cổ Oxian
← Xem thêm từ osseous
Xem thêm từ ossicle →
Từ vựng liên quan
an
ic
ni
o
os
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…