ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ osseous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng osseous


osseous /'ɔsiəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có xương
  hoá xương
  có nhiều xương hoá đá (tầng đất...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…