EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthopnea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthopnea
orthopnea
Phát âm
Ý nghĩa
xem orthopnoea
← Xem thêm từ orthoploidy
Xem thêm từ orthopneic →
Từ vựng liên quan
ea
ho
hop
o
op
or
ort
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…