EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthophyre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthophyre
orthophyre
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng vật học) Octofia
← Xem thêm từ orthophosphoric
Xem thêm từ orthoploidy →
Từ vựng liên quan
ho
hop
o
op
or
ort
re
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…