EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthopedic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthopedic
orthopedic /,ɔ:θou'pi:dik/ (orthopaedic) /,ɔ:θou'pi:dik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) thuật chỉnh hình, (thuộc) khoa chỉnh hình
← Xem thêm từ orthopaedy
Xem thêm từ orthopedics →
Từ vựng liên quan
edi
ho
hop
hope
hoped
ic
o
op
ope
oped
or
ort
pe
ped
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…