EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthomorphism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthomorphism
orthomorphism
Phát âm
Ý nghĩa
(đại số) phép trực cấu
← Xem thêm từ orthohydrogen
Xem thêm từ orthonorrmal →
Từ vựng liên quan
hi
his
ho
homo
is
ism
mo
morphism
o
om
or
ort
phi
phis
rp
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…