EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthohelium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthohelium
orthohelium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
Octoheli
← Xem thêm từ orthography
Xem thêm từ orthohydrogen →
Từ vựng liên quan
el
he
helium
ho
li
o
oh
or
ort
tho
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…