EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthograde
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthograde
orthograde
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người đi đứng thẳng
← Xem thêm từ orthogonally
Xem thêm từ orthograph →
Từ vựng liên quan
AD
ad
grad
grade
ho
hog
o
or
ort
ra
rad
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…