ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orthogeneses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orthogeneses


orthogenesis /,ɔ:θou'dʤenisis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…