EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthoenteric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthoenteric
orthoenteric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc ruột thẳng
← Xem thêm từ orthodromic
Xem thêm từ orthoepic →
Từ vựng liên quan
en
ent
enter
enteric
er
ho
hoe
ic
nt
o
or
ort
ri
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…