EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthodoxies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthodoxies
orthodoxy /'ɔ:θədɔksi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất chính thống
← Xem thêm từ orthodox
Xem thêm từ orthodoxy →
Từ vựng liên quan
do
ho
hod
o
od
or
ort
orthodox
ox
tho
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…