EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oropharyngeal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oropharyngeal
oropharyngeal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc miệng hầu
← Xem thêm từ oronasal
Xem thêm từ orotund →
Từ vựng liên quan
ea
ha
o
op
or
pharyngeal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…