EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orogenetically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orogenetically
orogenetically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
xem orogenetic
← Xem thêm từ orogenetic
Xem thêm từ orogenic →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
en
gen
gene
genet
genetic
genetically
ic
net
o
or
orogenetic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…