ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orogenetic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orogenetic


orogenetic /,ɔrədʤi'netik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (địa lý,địa chất) (thuộc) sự tạo núi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…