EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ornithorhynchus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ornithorhynchus
ornithorhynchus /,ɔ:niθcu'riɳkəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) thú mỏ vịt
← Xem thêm từ ornithopter
Xem thêm từ ornithosis →
Từ vựng liên quan
ch
ho
it
ni
nit
o
or
rh
rn
tho
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…