EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ornamenter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ornamenter
ornamenter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người/vật trang trí
← Xem thêm từ ornamented
Xem thêm từ ornamenting →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
ament
en
ent
enter
er
me
men
name
nt
o
or
ornament
rn
rna
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…