ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ organotherapy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng organotherapy


organotherapy /,ɔ:gənou,θerəpi/ (organotherapeutics) /,ɔ:gənou,θerə'pju:tiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) phép chữa bằng phủ tạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…