ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ organoid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng organoid


organoid

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sinh vật học) hạt cơ quan; cơ quan tế bào
* tính từ
  (sinh vật học) có cấu trúc cơ quan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…