EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
organographies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
organographies
organography /,ɔ:gə'nɔgrəfi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học)
sự mô tả cơ quan
khoa hình thái cơ quan
← Xem thêm từ organogenic
Xem thêm từ organography →
Từ vựng liên quan
an
gan
graph
hi
hie
hies
no
nog
o
or
organ
phi
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…