EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
organogeneses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
organogeneses
organogenesis /ɔ:gənou'dʤenisis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) sự tạo cơ quan, sự phát sinh cơ quan
← Xem thêm từ organogen
Xem thêm từ organogenesis →
Từ vựng liên quan
an
en
gan
gen
gene
genes
geneses
no
nog
o
or
organ
organogen
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…