ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ organogeneses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng organogeneses


organogenesis /ɔ:gənou'dʤenisis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sinh vật học) sự tạo cơ quan, sự phát sinh cơ quan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…