EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ordinarily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ordinarily
ordinarily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
theo cách bình thường
nói chung, thông thường
← Xem thêm từ ordinaries
Xem thêm từ ordinariness →
Từ vựng liên quan
aril
din
dinar
in
nar
o
or
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…