EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ordinances
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ordinances
ordinance /'ɔ:dinəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sắc lệnh, quy định
lễ nghi
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bố cục (trong kiến trúc, tác phẩm văn học)
← Xem thêm từ ordinance survey
Xem thêm từ ordinand →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
din
in
nance
o
or
ordinance
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…