ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ordinance survey

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ordinance survey


ordinance survey /'ɔ:dnəns'sə:vi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sở đo đạc (của Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…