EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ordinance survey
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ordinance survey
ordinance survey /'ɔ:dnəns'sə:vi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sở đo đạc (của Anh)
← Xem thêm từ ordinance datum
Xem thêm từ ordinances →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
din
in
nance
o
or
ordinance
rv
survey
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…