EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ordeals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ordeals
ordeal /'ɔ:di:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thử thách
to experience a serve ordeal
→ trải qua một sự thử thách gay go
(sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...)
← Xem thêm từ ordeal
Xem thêm từ order →
Từ vựng liên quan
deal
deals
ea
o
or
ordeal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…