ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ordeal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ordeal


ordeal /'ɔ:di:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thử thách
to experience a serve ordeal → trải qua một sự thử thách gay go
  (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...)

Các câu ví dụ:

1. "And I'm sure that one day - after we've overcome this ordeal - we'll look back and remember the times when we slowed down and spent time together as a family.


Xem tất cả câu ví dụ về ordeal /'ɔ:di:l/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…