ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orchestrated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orchestrated


orchestrate /'ɔ:kistreit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  (âm nhạc) phối dàn nhạc; soạn lại cho dàn nhạc, soạn cho dàn nhạc

Các câu ví dụ:

1. 3G, known for driving profits through aggressive cost cutting, has orchestrated a string of big deals rocking the food and drink industry, including Anheuser-Busch InBev's takeover of SABMiller and the combination of Kraft and Heinz.

Nghĩa của câu:

3G, được biết đến với việc thúc đẩy lợi nhuận thông qua việc cắt giảm chi phí mạnh mẽ, đã dàn xếp một loạt các thương vụ lớn làm rung chuyển ngành thực phẩm và đồ uống, bao gồm cả việc Anheuser-Busch InBev tiếp quản SABMiller và sự kết hợp của Kraft và Heinz.


2. The new decree, issued last week, freed products and services sales orchestrated by the government within a specific time period from discount limits.


Xem tất cả câu ví dụ về orchestrate /'ɔ:kistreit/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…