EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orbicularity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orbicularity
orbicularity /,ɔ:bikju'læriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất hình cầu
tính chất tròn
(nghĩa bóng) tính chất tổng thể
← Xem thêm từ orbicularis
Xem thêm từ orbiculate →
Từ vựng liên quan
bi
ic
it
la
lar
o
or
orb
orbicular
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…