EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orbiculares
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orbiculares
orbicularis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(giải phẫu) học cơ vòng
← Xem thêm từ orbicular
Xem thêm từ orbicularis →
Từ vựng liên quan
are
bi
ic
la
lar
lares
o
or
orb
orbicular
re
res
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…