EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
optics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
optics
optics /'ɔptiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
quang học
@optics
(vật lí) quang học
← Xem thêm từ opticist
Xem thêm từ optima →
Từ vựng liên quan
ic
o
op
opt
optic
pt
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…