EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
optant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
optant
optant /'ɔptənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lựa chọn
← Xem thêm từ opt
Xem thêm từ optative →
Từ vựng liên quan
an
ant
nt
o
op
opt
pt
pta
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…