ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oppressiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oppressiveness


oppressiveness /ə'presivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất đàn áp, tính chất áp bức
  sự ngột ngạt (không khí)
  sự đè nặng, sự nặng trĩu (nỗi buồn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…