EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oppositifoliate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oppositifoliate
oppositifoliate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật học) có lá mọc đối
← Xem thêm từ opposites
Xem thêm từ oppositifolious →
Từ vựng liên quan
at
ate
folia
foliate
if
it
li
o
op
opp
os
po
POs
pos
posit
pp
si
sit
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…