ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ opposites

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng opposites


opposite /'ɔpəzit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đối nhau, ngược nhau
to go in opposite directions → đi theo những hướng ngược nhau
opposite leaves → lá mọc đối

danh từ


  điều trái lại, điều ngược lại
* phó từ
  trước mặt, đối diện
the house opposite → căn nhà đối diện, căn nhà trước mặt
'expamle'>to play opposite
  (sân khấu) đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính
* giới từ
  trước mặt, đối diện
=the station → trước mặt nhà ga
opposite prompter
  (sân khấu) (viết tắt) O.P, bên tay phải diễn viên

@opposite
  đối // ngược lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…