ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ opposer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng opposer


opposer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người chống đối, phản đối; đối thủ, địch thủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…