EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ophthalmoscope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ophthalmoscope
ophthalmoscope /ɔf'θælməskoup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) kính soi đáy mắt
← Xem thêm từ ophthalmology
Xem thêm từ ophthalmoscopes →
Từ vựng liên quan
co
cop
cope
ha
halm
mo
mos
o
op
ope
os
pe
sc
scope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…