EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
openable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
openable
openable /'oupənəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể mở ra
← Xem thêm từ open-work
Xem thêm từ opened →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
en
enable
nab
o
op
ope
open
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…